Có 2 kết quả:
貴族 guì zú ㄍㄨㄟˋ ㄗㄨˊ • 贵族 guì zú ㄍㄨㄟˋ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lord
(2) nobility
(3) nobleman
(4) noblewoman
(5) aristocrat
(6) aristocracy
(2) nobility
(3) nobleman
(4) noblewoman
(5) aristocrat
(6) aristocracy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lord
(2) nobility
(3) nobleman
(4) noblewoman
(5) aristocrat
(6) aristocracy
(2) nobility
(3) nobleman
(4) noblewoman
(5) aristocrat
(6) aristocracy
Bình luận 0